Vietnamese to Chinese

How to say Bạn lấy số điện thoại của tôi để làm gì in Chinese?

你把我的电话号码做

More translations for Bạn lấy số điện thoại của tôi để làm gì

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for 你把我的电话号码做

ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
when you put the lid on  🇬🇧🇨🇳  當你把蓋子
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了