Vietnamese to Chinese

How to say Điện thoại của tôi đã cũ rồi in Chinese?

我的手机旧了

More translations for Điện thoại của tôi đã cũ rồi

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 我的手机旧了

我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
Its making my stomach move good  🇬🇧🇨🇳  它讓我的胃動了好
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
旧正月はながいい  🇯🇵🇨🇳  農曆新年好
glove  🇬🇧🇨🇳  手套
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
Whats inside our hand  🇬🇧🇨🇳  我們手裡有什麼
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了