Vietnamese to Chinese

How to say nhân viên văn phòng in Chinese?

办公室工作人员

More translations for nhân viên văn phòng

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢

More translations for 办公室工作人员

经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
There are 2 subway staff knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有2名地鐵工作人員知道
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
What did he leave in the office  🇬🇧🇨🇳  他在辦公室裡留下了什麼
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或