Vietnamese to Chinese

How to say Bố mẹ em không cho đi làm nữa in Chinese?

我父母不再工作了

More translations for Bố mẹ em không cho đi làm nữa

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷

More translations for 我父母不再工作了

父母  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
grandparents  🇬🇧🇨🇳  祖父 母
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก  🇹🇭🇨🇳  我不打擾你,那麼你為愛而工作
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作