Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Bạn hãy lo cho bản thân in TraditionalChinese?

請照顧好自己

More translations for Bạn hãy lo cho bản thân

Hãy Định vị bản thân  🇻🇳🇨🇳  找到自己
Bạn có thể chăm sóc bản thân  🇻🇳🇨🇳  你能照顾好自己吗
Riêng về bản thân em  🇻🇳🇨🇳  拥有你自己
Không làm chủ bản thân  🇻🇳🇨🇳  不要掌握自己
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn lo cho tôi được không  🇻🇳🇨🇳  你担心我吗
Như nếu tôi đã uống với bản thân mình xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  好像我和你在你身边喝酒一样
Tôi lo lắng sợ bạn không lo được cho tôi  🇻🇳🇨🇳  我担心你不担心我
Đừng lo lắng, hãy dành thời gian của bạn  🇻🇳🇨🇳  别担心,花点时间
Mới cập nhật giới thiệu bản thân  🇻🇳🇨🇳  新更新引入了自身
Ok ok, khi bạn khoẻ hãy gọi cho tôi  🇻🇳🇨🇳  好吧,当你打电话给我时
Bạn nghĩ về tôi như là một phần của gia đình, tôi sẽ gửi cho bản thân mình hơn  🇻🇳🇨🇳  你认为我是家庭的一部分,我会送自己过来
Tôi sợ bạn không lo nổi cho tôi  🇻🇳🇨🇳  恐怕你不用担心我
Tôi sợ bạn không lo được cho tôi  🇻🇳🇨🇳  恐怕你不用担心我
bạn đã quan tâm và lo cho tôi  🇻🇳🇨🇳  你对我感兴趣和担心
Người thân của bạn  🇻🇳🇨🇳  你的亲戚
hãy gọi cho lishiguang  🇻🇳🇨🇳  致电李世光
Hãy đến và cung cấp cho bạn một hiện tại  🇻🇳🇨🇳  来给你一个电流
Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới  🇻🇳🇨🇳  下次来带你来

More translations for 請照顧好自己

照顾  🇨🇳🇨🇳  照顧
THE only thing is I have to get  🇯🇵🇨🇳  僅自己
唔该排好队  🇭🇰🇨🇳  請排好隊
回顾  🇨🇳🇨🇳  回顧
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
Requesting a photo that is not in Badu  🇬🇧🇨🇳  請求不在巴杜的照片
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的
ひとつ間違えば下世話になりかねない主題を品良く描いている  🇯🇵🇨🇳  我畫的主題,可能會照顧,如果一個錯誤,是好
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
一定要保护好嗓子 爱护好自己 别太累了呀  🇨🇳🇨🇳  一定要保護好嗓子 愛護好自己 別太累了呀
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
Please put on a scarf, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,請戴上圍巾
弱くしてください  🇯🇵🇨🇳  請更虛弱
Excuse me  🇬🇧🇨🇳  請原諒我
하세요  🇰🇷🇨🇳  請這樣做
Sure, read  🇬🇧🇨🇳  當然,請讀