Vietnamese to Chinese

How to say Đừng lo lắng, hãy dành thời gian của bạn in Chinese?

别担心,花点时间

More translations for Đừng lo lắng, hãy dành thời gian của bạn

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友

More translations for 别担心,花点时间

永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
Flower flower  🇬🇧🇨🇳  花兒
Polen  🇪🇸🇨🇳  花粉
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
Это будет стоить 2852 юаня  🇷🇺🇨🇳  花費2852元
Bombon de higo  🇪🇸🇨🇳  無花果樹
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
别熬夜  🇨🇳🇨🇳  別熬夜
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間