Vietnamese to Chinese

How to say Ok ok, khi bạn khoẻ hãy gọi cho tôi in Chinese?

好吧,当你打电话给我时

More translations for Ok ok, khi bạn khoẻ hãy gọi cho tôi

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ok  🇬🇧🇨🇳  還行
ok  🇬🇧🇨🇳  還行
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Its ok  🇬🇧🇨🇳  還行
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
U ok  🇬🇧🇨🇳  U 確定
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
野蛮凡凡OK  🇨🇳🇨🇳  野蠻凡凡OK
อายไอสปีคไทยโอเค  🇹🇭🇨🇳  眼艾速度泰OK
Ok I’ll cancer the order  🇬🇧🇨🇳  好的,我會癌症的訂單
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者

More translations for 好吧,当你打电话给我时

Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
你好,普通话  🇨🇳🇨🇳  你好,普通話
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧