Vietnamese to Chinese

How to say Em đi in Chinese?

你走

More translations for Em đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 你走

You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Ryu went to you and then watched  🇬🇧🇨🇳  Ryu走到你,然後看著
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
Then you should remove the goods  🇬🇧🇨🇳  然後你應該把貨物搬走
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
Baby why you dont want to take it from me  🇬🇧🇨🇳  寶貝,為什麼你不想從我帶走
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Josh Jansen walk  🇬🇧🇨🇳  喬希·詹森走路
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走