Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Còn 6 miếng in TraditionalChinese?

6 件

More translations for Còn 6 miếng

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Còn anh  🇻🇳🇨🇳  还有你
Còn a  🇻🇳🇨🇳  那又怎么样
Còn bạn  🇻🇳🇨🇳  你更久了
Lại còn thế  🇻🇳🇨🇳  离开
Thế còn a  🇻🇳🇨🇳  那又怎么样
Anh còn xa  🇻🇳🇨🇳  他远非
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Còn lại khác à  🇻🇳🇨🇳  其余
Còn một món cơm  🇻🇳🇨🇳  米饭
vẫn còn bố mẹ  🇻🇳🇨🇳  仍然的父母
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Còn hơn someone à  🇻🇳🇨🇳  比某人多
Tôi còn phải học  🇻🇳🇨🇳  我还需要学习
Vâng. Còn đó bao tiền  🇻🇳🇨🇳  嗯,那好吧。多少钱
E còn chưa được ăn  🇻🇳🇨🇳  E 尚未食用
Vậy còn ở Đà Nẵng  🇻🇳🇨🇳  所以也在南港
Anh không còn nhớ em   🇻🇳🇨🇳  你不记得我了

More translations for 6 件

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
アクセサリ  🇯🇵🇨🇳  配件
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
10 year old and 6 year old  🇬🇧🇨🇳  10歲,6歲
email  🇬🇧🇨🇳  電子郵件
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да  🇷🇺🇨🇳  郵件是郵件本身阿哈哈是的
Customer part number  🇬🇧🇨🇳  客戶零件號
寄件人,翊华  🇨🇳🇨🇳  寄件人,翊華
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
6 year old youth, one, us size  🇬🇧🇨🇳  6歲的青年,一個,我們的大小
electricity experiment kit  🇬🇧🇨🇳  電力實驗套件
This jacket is very hot  🇬🇧🇨🇳  這件夾克很熱
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
A las 6 h cobraré si quieres venir antes  🇪🇸🇨🇳  在6點鐘,如果你想早點來,我會被收費的
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Do you have a size for a 6 year old  🇬🇧🇨🇳  你有6歲大號的尺碼嗎
Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了