Vietnamese to Chinese

How to say Vậy còn ở Đà Nẵng in Chinese?

所以也在南港

More translations for Vậy còn ở Đà Nẵng

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 所以也在南港

ので  🇯🇵🇨🇳  所以
So, p  🇬🇧🇨🇳  所以,p
So no sugar  🇬🇧🇨🇳  所以沒有糖
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
Maybe Ill come later if I  🇬🇧🇨🇳  也許我以後再來
トイレはどこですか  🇯🇵🇨🇳  廁所在哪裡
Поэтому я лучше сам посмотрю по выбираю сейчас  🇷🇺🇨🇳  所以,我寧願現在看看我的選擇
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
She is taking time, of so let, she can visit her plans  🇬🇧🇨🇳  她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫
But it doesnt look like it seem so maybe friends will do  🇬🇧🇨🇳  但它看起來看起來不像,所以也許朋友會做
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
Now their is a lot of light so the shot will be very clear  🇬🇧🇨🇳  現在有很多的光,所以拍攝會很清楚
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Так выглядит хохотали бит  🇷🇺🇨🇳  所以看起來像一個笑位
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南