Vietnamese to TraditionalChinese

How to say cô ấy còn trinh in TraditionalChinese?

她是維珍

More translations for cô ấy còn trinh

Bạn có hỏi cô ấy nếu cô ấy muốn  🇻🇳🇨🇳  你问她是否愿意吗
Cô ấy làm gì  🇻🇳🇨🇳  她是做什么的
Cô ấy có con  🇻🇳🇨🇳  她有孩子吗
Là cô ấy làm việc  🇻🇳🇨🇳  她在工作吗
Cô gái ấy 20 tuổi  🇻🇳🇨🇳  她20岁了
Cô ấy làm công t  🇻🇳🇨🇳  她做这项工作
Bạn đã hỏi cô ấy  🇻🇳🇨🇳  你问过她
Tôi đang chờ cô ấy  🇻🇳🇨🇳  我在等她
Cô ấy đã kết hôn  🇻🇳🇨🇳  她结婚了
Cô ấy có thích không  🇻🇳🇨🇳  她喜欢吗
cô ấy làm chổ cũ  🇻🇳🇨🇳  她做了一个老
Tôi không biết cô ấy  🇻🇳🇨🇳  我不认识她
Cô ấy còn có thai gần bốn tháng rồi .em bé bự rồi ,cô ấy giận em nên không cho em gặp  🇻🇳🇨🇳  她怀孕将近四个月了,大哥,她不高兴,你不应该让我见面
Để chị kêu cô ấy .cô ấy rất sợ chị ,chị rất sống tốt  🇻🇳🇨🇳  让我打电话给她,她怕她,她活得很好
Cô ấy đã bỏ qua tôi  🇻🇳🇨🇳  她跳过了我
Cô ấy luôn thích biển cả  🇻🇳🇨🇳  她总是喜欢大海
Nên chồng của cô ấy nhờ  🇻🇳🇨🇳  所以她的丈夫感谢
Em và cô ấy gần nhà  🇻🇳🇨🇳  你和她在房子附近
Chút nữa em hỏi cô ấy  🇻🇳🇨🇳  我再问她一点

More translations for 她是維珍

에이비시 이에  🇰🇷🇨🇳  阿維西
veteble  🇬🇧🇨🇳  維特布林
エレvita  🇯🇵🇨🇳  埃萊維塔
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
She is a  🇬🇧🇨🇳  她是..
А какие у вас драгоценные ко мне  🇷🇺🇨🇳  你對我是多麼珍貴
I go to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我去拉斯維加斯
She is a rice  🇬🇧🇨🇳  她是個米
I am going to las Vegas  🇬🇧🇨🇳  我要去拉斯維加斯
هي ما جبش كنت  ar🇨🇳  她不是懦夫
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
ChengRenNiHaiAIWoJIuZhEMoNANMA??  🇬🇧🇨🇳  程仁妮艾維沃·朱·澤莫南馬??
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
彼女に渡して  🇯🇵🇨🇳  給她
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
ตอนนี้ฉันอยู่ที่วังเวียงหลวงพระบางฉันมาเที่ยวที่วังเวียง  🇹🇭🇨🇳  我在萬能,魯勃拉邦我訪問旺維昂
要走的再挽留也是会走,要留的才是自己要珍惜的  🇨🇳🇨🇳  要走的再挽留也是會走,要留的才是自己要珍惜的
Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她