Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy có con in Chinese?

她有孩子吗

More translations for Cô ấy có con

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 她有孩子吗

نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
They think its more important to have children  🇬🇧🇨🇳  他們認為生孩子更重要
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活