Vietnamese to TraditionalChinese

How to say cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ in TraditionalChinese?

她從未有過性生活

More translations for cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ

Bạn có muốn quan hệ tình dục không  🇻🇳🇨🇳  你想发生性关系吗
Quan hệ  🇻🇳🇨🇳  的关系
Chồng em đã không có quan hệ tình dục với anh trong một thời gian dài  🇻🇳🇨🇳  我丈夫很久没有和他发生性关系了
Tôi muốn quan hệ tình dục, hãy để tôi ăn những thứ sau đây của bạn  🇻🇳🇨🇳  我想做爱,让我吃你下面的东西
Bạn đã bao giờ có tình yêu  🇻🇳🇨🇳  你曾经爱过吗
Tôi chưa bao giờ làm gì  🇻🇳🇨🇳  我从没做过什么
Đối tác tình dục  🇻🇳🇨🇳  性伴侣
Chưa kết hôn cô ấy công tác thôi  🇻🇳🇨🇳  没有结婚,她的工作
tao thấy mày rất quan tâm đến cô ấy  🇻🇳🇨🇳  我知道你对她太感兴趣了
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa  🇻🇳🇨🇳  你来越南
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇻🇳🇨🇳  我从未来过中国
Bạn có hỏi cô ấy nếu cô ấy muốn  🇻🇳🇨🇳  你问她是否愿意吗
Cô ấy làm gì  🇻🇳🇨🇳  她是做什么的
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy có con  🇻🇳🇨🇳  她有孩子吗
Chỉ muốn quan hệ với tôi  🇻🇳🇨🇳  只想和我建立关系
Tôi không biết vì tôi chưa đi khám bao giờ  🇻🇳🇨🇳  我不知道,因为我从来没有
Bạn chỉ muốn quan hệ với tôi  🇻🇳🇨🇳  你只是想和我建立关系
Là cô ấy làm việc  🇻🇳🇨🇳  她在工作吗

More translations for 她從未有過性生活

I have never married but single people  🇬🇧🇨🇳  我從未結過婚,但單身
I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友
คุณแม่แบบเราเราเครียดไม่เคยไม่เคยไปไหนไปที่นั่นโก้กลัวมากเพราะว่าเราไม่เคยผ่านทั้งนั้น  🇹🇭🇨🇳  我們從來沒有這麼害怕過,我們從來沒有去過那裡
เพราะฉันนั้นฉันไม่เคยไปโปรแกรมฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  因為我害怕我從未上過這個節目
ไม่เคย  🇹🇭🇨🇳  從來 沒有
From who  🇬🇧🇨🇳  從誰
From you  🇬🇧🇨🇳  從你
У неё аллергия на золото  🇷🇺🇨🇳  她對黃金過敏
ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
There are 2 subway start from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡有2條地鐵
Which why is she subway from here  🇬🇧🇨🇳  為什麼她從這裡坐地鐵
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
but thinking has not taught me to live  🇬🇧🇨🇳  但思想並沒有教會我生活
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
过客  🇨🇳🇨🇳  過客
彼女は怒っている  🇯🇵🇨🇳  她生氣了嗎