Vietnamese to Chinese

How to say tao thấy mày rất quan tâm đến cô ấy in Chinese?

我知道你对她太感兴趣了

More translations for tao thấy mày rất quan tâm đến cô ấy

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 我知道你对她太感兴趣了

古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
She want you so much about mom  🇬🇧🇨🇳  她太想你關心媽媽了
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
You know, youre ready for a meeting  🇬🇧🇨🇳  你知道,你已經準備好開會了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道