Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không biết vì tôi chưa đi khám bao giờ in Chinese?

我不知道,因为我从来没有

More translations for Tôi không biết vì tôi chưa đi khám bao giờ

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作

More translations for 我不知道,因为我从来没有

I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
How would i know thati order because i thought there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  我怎麼會知道,我訂單,因為我認為仍然有庫存
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
No se a q Hora cobrare  🇪🇸🇨🇳  我不知道q小時會收費