Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ muốn quan hệ với tôi in Chinese?

只想和我建立关系

More translations for Chỉ muốn quan hệ với tôi

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 只想和我建立关系

Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable  🇬🇧🇨🇳  我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
We just talk  🇬🇧🇨🇳  我們只是說
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會..
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
Only  🇬🇧🇨🇳  只