Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã bao giờ có tình yêu in Chinese?

你曾经爱过吗

More translations for Bạn đã bao giờ có tình yêu

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道

More translations for 你曾经爱过吗

曾祥鹏  🇨🇳🇨🇳  曾祥鵬
God bless you were ever you are  🇬🇧🇨🇳  上帝保佑你曾經是
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
过客  🇨🇳🇨🇳  過客
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠