Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa bao giờ làm gì in Chinese?

我从没做过什么

More translations for Tôi chưa bao giờ làm gì

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你

More translations for 我从没做过什么

文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What should  🇬🇧🇨🇳  應該做什麼
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
Whatcanthemokeydo  🇬🇧🇨🇳  什麼?可以莫基做
What,can,the,monkey,do  🇬🇧🇨🇳  什麼,可以,猴子,做