Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang chờ cô ấy in Chinese?

我在等她

More translations for Tôi đang chờ cô ấy

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我在等她

Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
What is she making  🇬🇧🇨🇳  她在做什麼
Shes making case  🇬🇧🇨🇳  她在做陳述
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
She is taking time, of so let, she can visit her plans  🇬🇧🇨🇳  她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
What is she going to do, at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她在會上打算做什麼
Shes ready to give her presentation at the meeting  🇬🇧🇨🇳  她準備在會上做報告
She is making a new dose  🇬🇧🇨🇳  她正在服用新的劑量
Please wait a moment I’ll cancel the order  🇬🇧🇨🇳  請稍等,我將取消訂單
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭