Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy luôn thích biển cả in Chinese?

她总是喜欢大海

More translations for Cô ấy luôn thích biển cả

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你

More translations for 她总是喜欢大海

She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
彼女のは成長してる  🇯🇵🇨🇳  她長大了
She is a  🇬🇧🇨🇳  她是..
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
She is a rice  🇬🇧🇨🇳  她是個米
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
هي ما جبش كنت  ar🇨🇳  她不是懦夫
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
Mcnamee is the ocean, though  🇬🇧🇨🇳  麥克納米是海洋,雖然