Vietnamese to Chinese

How to say Còn hơn someone à in Chinese?

比某人多

More translations for Còn hơn someone à

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 比某人多

티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Race  🇬🇧🇨🇳  比賽
でも深センよりだいぶ寒いと思います  🇯🇵🇨🇳  但我認為它比深圳冷得多
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right  🇬🇧🇨🇳  讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
アルビダ  🇯🇵🇨🇳  阿爾比達
Much  🇬🇧🇨🇳  多
Do you think many prostitutes here  🇬🇧🇨🇳  你認為這裡有很多的妓人嗎
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Thanks a lot  🇬🇧🇨🇳  多謝
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
Shall more  🇬🇧🇨🇳  應更多
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少