Vietnamese to Chinese

How to say E còn chưa được ăn in Chinese?

E 尚未食用

More translations for E còn chưa được ăn

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
IMPORTANT E DISTRIBUTTO  🇬🇧🇨🇳  重要 E 爭議
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
Chinese Carrick off e  🇬🇧🇨🇳  中國卡裡克關閉e
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for E 尚未食用

食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
食过未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過了嗎
食咗饭未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過飯了嗎
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
ไม่รู้จักประเทศไร  🇹🇭🇨🇳  未知國家
IMPORTANT E DISTRIBUTTO  🇬🇧🇨🇳  重要 E 爭議
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
Chinese Carrick off e  🇬🇧🇨🇳  中國卡裡克關閉e
Food  🇬🇧🇨🇳  食品
M e s I a  🇬🇧🇨🇳  M e s a
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
Quarkspeise  🇩🇪🇨🇳  誇克食品
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
I have never married but single people  🇬🇧🇨🇳  我從未結過婚,但單身
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Obat warna kuning  🇮🇩🇨🇳  藥用黃色