Vietnamese to Chinese

How to say Còn một món cơm in Chinese?

米饭

More translations for Còn một món cơm

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 米饭

Mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
mia  🇬🇧🇨🇳  米婭
Steamed rice  🇬🇧🇨🇳  蒸米飯
MilR  🇬🇧🇨🇳  米爾爾
She is a rice  🇬🇧🇨🇳  她是個米
mieng  🇻🇳🇨🇳  阿米莉亞
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
国际米兰队  🇨🇳🇨🇳  國際米蘭隊
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
blemil奶粉,米糊和enfamil奶粉到货!  🇪🇸🇨🇳  布萊米爾,西拉諾,西雷法米爾!
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
She is making rice  🇬🇧🇨🇳  她在做米飯
คุณกินข้าวหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你吃米飯嗎
Хочу заказать рис  🇷🇺🇨🇳  我想點米飯
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
คุณผู้ชายกินข้าวหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你們吃米飯嗎
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
Do they know the centimetres  🇬🇧🇨🇳  他們知道釐米嗎