Vietnamese to Chinese

How to say vẫn còn bố mẹ in Chinese?

仍然的父母

More translations for vẫn còn bố mẹ

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 仍然的父母

父母  🇬🇧🇨🇳  ·000年
grandparents  🇬🇧🇨🇳  祖父 母
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
まつ  🇯🇵🇨🇳  偶然的
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
fathers  🇬🇧🇨🇳  父親
mother  🇬🇧🇨🇳  母親
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
Then  🇬🇧🇨🇳  然後
sure  🇬🇧🇨🇳  當然
やはり  🇯🇵🇨🇳  果然
How would i know thati order because i thought there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  我怎麼會知道,我訂單,因為我認為仍然有庫存
what.s in nature park  🇬🇧🇨🇳  自然公園裡的什麼
当然!  🇬🇧🇨🇳  ·!
But it shows there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  但它表明仍有庫存
Anak pertama nenek tadi datang nyonya  🇮🇩🇨🇳  祖母的第一兒子來了情婦
자연신  🇰🇷🇨🇳  自然之神
Of course I would  🇬🇧🇨🇳  我當然會