Vietnamese to Chinese

How to say Em nhớ và yêu anh in Chinese?

我记得,爱你

More translations for Em nhớ và yêu anh

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 我记得,爱你

我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Did you remember me   🇬🇧🇨🇳  你還記得我嗎
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
i remeber forever  🇬🇧🇨🇳  我永遠記得
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門