Vietnamese to Chinese

How to say Vậy sao lấy gái việt nam in Chinese?

为什么要让你的越南女孩

More translations for Vậy sao lấy gái việt nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 为什么要让你的越南女孩

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的