Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn in TraditionalChinese?

星重新應用固體咬

More translations for Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn

Sao lại khôngSao lại không  🇻🇳🇨🇳  为什么不
sao lại cười chứ  🇻🇳🇨🇳  你为什么笑
Sao bảo gọi lại  🇻🇳🇨🇳  复制回电
Sao bạn lại cười  🇻🇳🇨🇳  你为什么笑
Sao anh lại nói thế  🇻🇳🇨🇳  你为什么这么说
Tại sao lại như vậy  🇻🇳🇨🇳  为什么如此
Tại sao gặp lại bạn  🇻🇳🇨🇳  为什么要再见到你
Sao không ngủ sớm đi chồng  🇻🇳🇨🇳  为什么不在她丈夫上早睡呢
tại sao lại không được nói  🇻🇳🇨🇳  为什么不说话呢
chồng, anh bảo tôi lười biếng sao  🇻🇳🇨🇳  丈夫,你告诉我懒星
Tại sao bạn trở lại trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  你为什么回到中国
Sao anh lại khóc không được khóc  🇻🇳🇨🇳  你为什么哭不哭
Tôi sẽ cắn lại anh để anh cũng biết cảm giác đau  🇻🇳🇨🇳  我会再咬你,让你知道疼痛的感觉
Thuốc  🇻🇳🇨🇳  吸烟
thuốc  🇻🇳🇨🇳  吸烟
Vậy sao buổi tối tôi lại bận rồi  🇻🇳🇨🇳  那么为什么我晚上很忙
Tại sao không thể đưa tôi trở lại  🇻🇳🇨🇳  为什么不能带我回去
Tại sao chị DJ lại giận tôi tại sao anh tức giận tôi  🇻🇳🇨🇳  为什么DJ生我生气,为什么你生气我
Anh cắn tôi như đang cắn vào 1 con heo vậy  🇻🇳🇨🇳  你咬我 就像你咬了一头猪

More translations for 星重新應用固體咬

应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
应该应该应该  🇨🇳🇨🇳  應該應該應該
Google app  🇬🇧🇨🇳  谷歌應用程式
Respond respond  🇬🇧🇨🇳  回應回應
Gymnastic  🇬🇧🇨🇳  體操
colloidal  🇬🇧🇨🇳  膠體
p.E  🇬🇧🇨🇳  體育
P.E  🇬🇧🇨🇳  體育
Should  🇬🇧🇨🇳  應該
bing  🇬🇧🇨🇳  必應
stress  🇬🇧🇨🇳  應力
Shall more  🇬🇧🇨🇳  應更多
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
Nonreactive  🇬🇧🇨🇳  非反應性
打文言文还是适合用繁体字  🇨🇳🇨🇳  打文言文還是適合用繁體字
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
body lotion  🇬🇧🇨🇳  身體化妝水
Комбинезон детский  🇷🇺🇨🇳  兒童連體衣