Vietnamese to Chinese

How to say Sao bảo gọi lại in Chinese?

复制回电

More translations for Sao bảo gọi lại

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 复制回电

Setters  🇬🇧🇨🇳  制定
Uniforms  🇬🇧🇨🇳  制服
mandatory  🇬🇧🇨🇳  強制性
Respond respond  🇬🇧🇨🇳  回應回應
ECHO  🇬🇧🇨🇳  回波
Back  🇬🇧🇨🇳  返回
回顾  🇨🇳🇨🇳  回顧
back  🇬🇧🇨🇳  返回
Regression  🇬🇧🇨🇳  回歸
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
Mandatory Laag ❣️  🇬🇧🇨🇳  強制性拉格❣️
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Top  🇬🇧🇨🇳  返回頁首
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
咨询咨询电脑电脑  🇨🇳🇨🇳  諮詢諮詢電腦電腦
I will come back  🇬🇧🇨🇳  我會回來的
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的