Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ cắn lại anh để anh cũng biết cảm giác đau in Chinese?

我会再咬你,让你知道疼痛的感觉

More translations for Tôi sẽ cắn lại anh để anh cũng biết cảm giác đau

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友

More translations for 我会再咬你,让你知道疼痛的感觉

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
จะพูดกันรู้เรื่องไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道這個故事嗎
คุณรู้จักลิสต์สะดวกไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道方便清單嗎
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來