Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Đau đầu chóng mặt in TraditionalChinese?

頭痛頭暈

More translations for Đau đầu chóng mặt

Đau đầu  🇻🇳🇨🇳  头痛
Tôi đau đầu và buồn nôn  🇻🇳🇨🇳  我的头痛和恶心
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇻🇳🇨🇳  头痛的人经常赶上风来减轻疼痛
Nhanh chóng  🇻🇳🇨🇳  迅速
Đau đầu quá vậy nè [抓狂][抓狂]  🇻🇳🇨🇳  头痛得太厉害了
Anh a đừng nghĩa đến em nhiều được không đau đầu  🇻🇳🇨🇳  我不是说你没有头痛
‍♀️‍♀️ không biết tiếng việt thì đừng nói, đau đầu lắm  🇻🇳🇨🇳  ♀️♀️不懂英语,不说,很头疼
Về đến nhà rồi vẫn còn chưa hết đau đầu đây  🇻🇳🇨🇳  回家吧,这里还是头疼
Tôi đau nghĩ gì đau  🇻🇳🇨🇳  是什么伤害了我思考
mặt .mũi  🇻🇳🇨🇳  脸. 鼻子
cái đầu  🇻🇳🇨🇳  头部
Đầu đọc  🇻🇳🇨🇳  读者
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Mặt ngầu vậy  🇻🇳🇨🇳  脸很酷
Đầu tháng chín  🇻🇳🇨🇳  9月初
Không cần đau  🇻🇳🇨🇳  不需要疼痛
ban ở đau  🇻🇳🇨🇳  禁止在痛苦
Đã biết mặt đâu.  🇻🇳🇨🇳  知道脸在哪里
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇨🇳  你叫你的头

More translations for 頭痛頭暈

stone  🇬🇧🇨🇳  石頭
源头  🇨🇳🇨🇳  源頭
taro  🇬🇧🇨🇳  芋頭
ax  🇬🇧🇨🇳  斧頭
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
Shape bone, take  🇬🇧🇨🇳  形狀骨頭,採取
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
I like hammer bone  🇬🇧🇨🇳  我喜歡錘子骨頭
А у вас есть кольца с камнями  🇷🇺🇨🇳  你有石頭的戒指
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺🇨🇳  你有什麼類似的石頭
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
Do we have any putty to fix this scratch  🇬🇧🇨🇳  我們有膩頭來修復這個劃痕嗎