Vietnamese to Chinese

How to say Mặt ngầu vậy in Chinese?

脸很酷

More translations for Mặt ngầu vậy

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 脸很酷

大席[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  大席[捂臉]
It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它
Hes a very smart, 6 year old. So its gonna have to be something really cool  🇬🇧🇨🇳  他很聰明,6歲。因此,它將不得不是真正很酷的東西
少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable  🇬🇧🇨🇳  我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙]
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
맛있어요  🇰🇷🇨🇳  味道很好!
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心