Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đau đầu và buồn nôn in Chinese?

我的头痛和恶心

More translations for Tôi đau đầu và buồn nôn

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我的头痛和恶心

Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore  🇬🇧🇨🇳  我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛
源头  🇨🇳🇨🇳  源頭
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
好戏的都要和我深爱的人分享  🇨🇳🇨🇳  好戲的都要和我深愛的人分享
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通