Vietnamese to Chinese

How to say Đau đầu quá vậy nè [抓狂][抓狂] in Chinese?

头痛得太厉害了

More translations for Đau đầu quá vậy nè [抓狂][抓狂]

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
今回の得難い機會をしっかりつかんでおきなさい  🇯🇵🇨🇳  抓住這次難得的機架
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
ひとつ間違えばその場で取り押さえられていたかもしれないのだ  🇯🇵🇨🇳  如果一個錯誤,他可能當場被抓住
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Hi. Into high ice slam Wild kinky raw raunchy FF , watersports, fun  🇬🇧🇨🇳  你好。進入高冰擊野生古怪的原始狂暴FF,水上運動,樂趣
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 头痛得太厉害了

Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
我这网速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我這網速太慢了
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了
안 아파요  🇰🇷🇨🇳  它傷害不
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
とにかく痛いですでもよく効くような気がします効果があるような気がします  🇯🇵🇨🇳  無論如何,它傷害,我覺得效果很好
ฉันก็ไม่รู้ถ้าฉันท่วมกลัวแต่ว่าฉันยังกลัวอยู่เพราะว่าคนลาวไปที่นั่นเยอะมากเขาว่ามันเสี่ยงเกินไป  🇹🇭🇨🇳  我不知道我是否不知所措,但我害怕,因為老撾人民去那裡太多,太冒險了