Vietnamese to Chinese

How to say Tại sao gặp lại bạn in Chinese?

为什么要再见到你

More translations for Tại sao gặp lại bạn

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼

More translations for 为什么要再见到你

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
What food you will see  🇬🇧🇨🇳  你會看到什麼食物
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢