Vietnamese to TraditionalChinese

How to say bộ thủ in TraditionalChinese?

玩家

More translations for bộ thủ

Bộ mẫn  🇻🇳🇨🇳  反思
240 cục bộ  🇻🇳🇨🇳  240 本地
Thủ đô Hà Nội này  🇻🇳🇨🇳  河内首都
Anh ở thủ dầu một bd  🇻🇳🇨🇳  你在黄金油BD
Ờ phim ở bộ phận nào anh ta vì mấy bộ phận nào  🇻🇳🇨🇳  电影在他的任何部分的一些部分
Remix phim em bộ phận nào  🇻🇳🇨🇳  混音电影 EM 零件
Bạn hỏi bộ phận kĩ thuật  🇻🇳🇨🇳  你问技术部门
Anh làm bộ phận nào vậy ạ  🇻🇳🇨🇳  你在做什么
Muốn đến trung tâm phố đi bộ  🇻🇳🇨🇳  到市中心步行
Ở đây chúng tôi cũng tranh thủ làm mà  🇻🇳🇨🇳  在这里,我们也在做同样的事
Chúng ta đi cất bộ mặt đồng hồ bus  🇻🇳🇨🇳  我们要坐公共汽车去
Đó là một bộ phim, giải trí cho bạn  🇻🇳🇨🇳  这是一部电影,对你来说很有趣
AV em ở bộ phận nào trên cơ thể  🇻🇳🇨🇳  身体任何部位的 AV em
Ba chư số bộ cô chẳng ngủ đi ăn  🇻🇳🇨🇳  你们三个人不睡觉吃
Tại họ đéo bao giờ đi bộ không sợ bệnh  🇻🇳🇨🇳  当时他们从不害怕生病而走路
Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp  🇻🇳🇨🇳  出去散步或好好地走一走
Có một câu chuyện không rõ đằng sau bộ phim  🇻🇳🇨🇳  电影背后有一个未知的故事
Giờ anh kêu anh qua du lịch và chờ tôi làm thủ tục  🇻🇳🇨🇳  现在我打电话给你,通过旅游,等待我
Anh sang thủ đô Hà Nội đi thời gian này e bận lắm  🇻🇳🇨🇳  这次他去河内首都,非常忙

More translations for 玩家

Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
families  🇬🇧🇨🇳  家庭
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
เต้ย รา ลี่  🇹🇭🇨🇳  家庭
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
ไม่รู้จักประเทศไร  🇹🇭🇨🇳  未知國家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有