Vietnamese to Chinese

How to say Thủ đô Hà Nội này in Chinese?

河内首都

More translations for Thủ đô Hà Nội này

bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for 河内首都

First  🇬🇧🇨🇳  首先
まず  🇯🇵🇨🇳  首先
Top  🇬🇧🇨🇳  返回頁首
19曲  🇯🇵🇨🇳  19 首歌曲
Principality of Hutt River  🇬🇧🇨🇳  赫特河公國
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Yall read  🇬🇧🇨🇳  你們都讀了
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  你在東京都嗎
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
Hey, what are yall  🇬🇧🇨🇳  嘿,你們都是什麼
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂