Vietnamese to Chinese

How to say Muốn đến trung tâm phố đi bộ in Chinese?

到市中心步行

More translations for Muốn đến trung tâm phố đi bộ

bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 到市中心步行

I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Sembra molto lontano dal centro della città  🇮🇹🇨🇳  它看起來很遠離市中心
到达【梅州中心】(经转  🇨🇳🇨🇳  到達【梅州中心】(經轉
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
Welcome to China  🇬🇧🇨🇳  歡迎來到中國
What are many in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有很多
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
Danny showed his center  🇬🇧🇨🇳  丹尼展示了他的中心
What time money shopping centre  🇬🇧🇨🇳  什麼時間錢購物中心
What are many shopping center  🇬🇧🇨🇳  什麼是許多購物中心
Like planets in the dark  🇬🇧🇨🇳  就像黑暗中的行星
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走