Vietnamese to Chinese

How to say AV em ở bộ phận nào trên cơ thể in Chinese?

身体任何部位的 AV em

More translations for AV em ở bộ phận nào trên cơ thể

bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 身体任何部位的 AV em

Any  🇬🇧🇨🇳  任何
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
Any fun  🇬🇧🇨🇳  任何樂趣
Baby any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  嬰兒任何身體送你禮物之前
have u eat any drug  🇬🇧🇨🇳  你吃任何藥物
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
Do you know any babies modelling agency  🇬🇧🇨🇳  你知道任何嬰兒模特機構
任丽  🇨🇳🇨🇳  任麗
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
unit  🇬🇧🇨🇳  單位
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
何卒  🇯🇵🇨🇳  什麼畢業
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
The longest line is the one on the top  🇬🇧🇨🇳  最長的線是頂部的線
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎