Vietnamese to Chinese

How to say Đã làm bạn in Chinese?

做朋友

More translations for Đã làm bạn

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你

More translations for 做朋友

No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
Shares them with her friends on line  🇬🇧🇨🇳  與她的朋友線上分享
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
But it doesnt look like it seem so maybe friends will do  🇬🇧🇨🇳  但它看起來看起來不像,所以也許朋友會做
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
Nenek masih berbicara dengan temannya  🇮🇩🇨🇳  奶奶還在和她的朋友說話
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我