Vietnamese to Chinese

How to say CC đã nói 11.00 mới đến hả in Chinese?

CC说11点新到,嗯

More translations for CC đã nói 11.00 mới đến hả

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for CC说11点新到,嗯

Nov  🇬🇧🇨🇳  11 月
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
Tom please take thses new book to the classroom  🇬🇧🇨🇳  湯姆請把新書帶到教室去
شىنجاڭنىڭ نانلىرى  ug🇨🇳  新疆楠
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
A new Maggie  🇬🇧🇨🇳  新的瑪姬
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Happy new year  🇬🇧🇨🇳  新年快樂
清新脱俗  🇬🇧🇨🇳  ·00年
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
旧正月はながいい  🇯🇵🇨🇳  農曆新年好
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
ไปทีรฯน  🇹🇭🇨🇳  到促銷
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
twenty to  🇬🇧🇨🇳  二十到
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
キャンセルして 新たに購入します  🇯🇵🇨🇳  取消並購買新