Vietnamese to Chinese

How to say bạn nấu hả in Chinese?

你做饭

More translations for bạn nấu hả

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_

More translations for 你做饭

你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
蠍をやらないと最後裏切られます  🇯🇵🇨🇳  如果你不做,你最終會被背叛
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物