Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã uống in Chinese?

你喝了

More translations for Bạn đã uống

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼

More translations for 你喝了

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
你眼睛红了  🇨🇳🇨🇳  你眼睛紅了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了