Vietnamese to Chinese

How to say bạn chưa ngủ hả in Chinese?

你没睡?

More translations for bạn chưa ngủ hả

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼

More translations for 你没睡?

Did you get a good nights sleep  🇬🇧🇨🇳  你睡個好覺嗎
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
티비보다 잠들어 버렸어  🇰🇷🇨🇳  我睡得比電視還多!
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
If you dont have any other social media, Ill go to bed first  🇬🇧🇨🇳  如果你沒有其他社交媒體,我先上床睡覺
I think it should be better to sleep  🇬🇧🇨🇳  我認為應該最好睡覺