Vietnamese to Chinese

How to say Mình vào nhà này mình vào nhà đây in Chinese?

我进了房子

More translations for Mình vào nhà này mình vào nhà đây

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎

More translations for 我进了房子

house  🇬🇧🇨🇳  房子
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
Mi hijo  🇪🇸🇨🇳  我兒子
If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子
Wife is spoiled more  🇬🇧🇨🇳  妻子被寵壞了
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
I am carrying in the house even do today I am even carrying because of you  🇬🇧🇨🇳  我背著房子,甚至做今天,我甚至背著因為你
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了