Vietnamese to Chinese

How to say Anh có thể dẫn em vào không in Chinese?

你能把我领在空中吗

More translations for Anh có thể dẫn em vào không

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾

More translations for 你能把我领在空中吗

In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Can you put vegetables and mushrooms, in this noodles for me, I will pay  🇬🇧🇨🇳  你能把蔬菜和蘑菇,在這麵條給我,我會付出
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม  🇹🇭🇨🇳  我能認識你嗎
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你