Vietnamese to Chinese

How to say Anh em in Chinese?

兄弟

More translations for Anh em

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 兄弟

CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
Bro my pussy  🇬🇧🇨🇳  兄弟我的陰戶
Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  謝謝你的兄弟
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙]