Vietnamese to Chinese

How to say Em sẽ đến in Chinese?

我要

More translations for Em sẽ đến

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 我要

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
我要广场舞  🇨🇳🇨🇳  我要廣場舞
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓