Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng đến đó tập thể dục in Chinese?

但是,为了这个练习

More translations for Nhưng đến đó tập thể dục

tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 但是,为了这个练习

だけど  🇯🇵🇨🇳  但是..
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
但为你激情加午场  🇨🇳🇨🇳  但為你激情加午場
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
Its perfect on the other side, but right now its closed  🇬🇧🇨🇳  另一邊是完美的,但現在已經關閉了
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
But the best part... we are sitting  🇬🇧🇨🇳  但最棒的是...我們坐著
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไม่ได้กินมันไปในตู้เย็น  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但沒在冰箱裡吃
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
今天是中国的冬至节气,这一天中国的习俗是吃饺子  🇬🇧🇨🇳  []
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩