Vietnamese to Chinese

How to say chúng ta có thể viết chữ in Chinese?

我们可以写单词

More translations for chúng ta có thể viết chữ

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎

More translations for 我们可以写单词

单词  🇨🇳🇨🇳  單詞
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
在此输入单词或者句子  🇨🇳🇨🇳  在此輸入單詞或者句子
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨