Vietnamese to Chinese

How to say giá này là giá bán tại Trung Quốc in Chinese?

这个价格是中国的售价

More translations for giá này là giá bán tại Trung Quốc

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 这个价格是中国的售价

我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
今天是中国的冬至节气,这一天中国的习俗是吃饺子  🇬🇧🇨🇳  []
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
Sold out  🇬🇧🇨🇳  已售完
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你